BOOKING TOUR
Thông tin doanh nghiệp
NEWS  |  TAGS

399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM

  • Thị trường
  • Bảng giá xe Honda 2014 mới nhất: Air Blade, Lead Wave, SH, PCX, Vision

Bảng giá xe Honda 2014 mới nhất: Air Blade, Lead Wave, SH, PCX, Vision

Honda luôn là dòng xe được rất nhiều người lựa chọn sử dụng cùng với Yamaha, khi xe máy đã trở nên phổ biến hơn thì thị trường giá xe honda luôn biến động lên xuống tùy thời điểm và tùy những địa phương khác nhau.

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Vào thời điểm hiện tại theo giá cả của nhiều Head honda thì giá xe Honda nhiều nơi đã giảm hơn so với giá đề xuất chính thức. Vì thế, khi mua xe bạn có thể cân nhắc và tham khảo giá xe hơn một số nơi so sánh và chọn những địa điểm có giá xe hợp lý nhất

 



Công ty dược phẩm An Thiên Giá xe Honda SH 2 phiên bản
SH 150cc 79.990.000
SH 125cc 65.990.000

Dược phẩm An Thiên Giá xe Honda PCX 125, SH Mod
PCX 125 - Bản cao cấp 54.490.000
PCX 125 - Bản tiêu chuẩn 51.990.000
Sh mode 49.990.000

Giá xe Honda Airblade tất cả các phiên bản

Air Blade FI (Magnet) - Bản có định vị 40.990.000
Air Blade FI (Magnet) - Bản không có định vị 39.990.000
Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn) 37.990.000
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp) 38.990.000
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp đặc biệt) 39.990.000

Giá xe Honda Honda Lead và Vision dành cho nữ
LEAD 125 FI Phiên bản Cao cấp: Xanh Vàng, Vàng nhạt Vàng 38.490.000
LEAD 125 FI Phiên bản Tiêu chuẩn: Đen, Trắng, Xám, Đỏ, Vàng 37.490.000
VISION (Phiên bản thời trang & thanh lịch) 28.900.000
VISION (Phiên bản tiêu chuẩn) 28.700.000
 

Giá xe Honda Future, Wave Super Dream các phiên bản

Future 125 FI (Phanh đĩa, Vành đúc) 30.990.000
Future 125 FI (Phanh đĩa, Vành nan hoa) 29.990.000
Future 125 - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, Vành nan hoa) 25.500.000
Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa / Bánh mâm (Vành đúc) 30.590.000
Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa / Bánh căm (Vành nan hoa) 29.590.000
Wave 110 RSX - Phiên bản bánh mâm (Vành đúc) 21.990.000
Wave 110 RSX - Phiên bản bánh căm (Vành nan hoa) 20.490.000
Wave 110 RS - Phiên bản phanh đĩa / Bánh mâm (Vành đúc) 20.490.000
Wave 110 RS - Phiên bản phanh đĩa / Bánh căm (Vành nan hoa) 18.990.000
Wave 110S - Phiên bản đặc biệt 2013 - Phanh đĩa (Vành nan hoa) 18.990.000
Wave 110S - Phiên bản đặc biệt 2013 - Phanh cơ (Vành nan hoa) 17.990.000
Super Dream 2013 18.700.000
Wave 110 S - Phiên bản phanh đĩa / Vành nan hoa 18.790.000
Wave 110 S - Phiên bản phanh cơ / Vành nan hoa 17.790.000
Wave alpha 16.990.000